Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
như nhau


semblable; pareil; identique; même
Hai cái bình như nhau
deux vases semblables (pareils)
Tôi yêu cả hai anh như nhau
je vous aime tous les deux pareil
Đi đến những kết luận như nhau
aboutir à des conclusions identiques
Chúng có lỗi như nhau
ils ont les mêmes fautes
également; identiquement
Yêu các con như nhau
aimer également ses enfants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.